Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Liaodong Bandao


noun
a peninsula in northeastern China that extends into the Yellow Sea, between Bo Hai and Korea Bay
Syn:
Liaodong Peninsula
Instance Hypernyms:
peninsula
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.